Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
しほんこうもく〔しゅうしばらんす) 資本項目〔収支バランス)
hạng mục tư bản (cán cân thanh toán).
マス目 マス目
chỗ trống
しろバイ 白バイ
môtô màu trắng của cảnh sát Nhật Bản.
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
白目 しろめ はくがん
màu trắng (của) mắt
目白 めじろ メジロ
tên một loài chim có viền trắng quanh mắt
本代 ほんだい
tiền cho những (quyển) sách
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.