Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
雪花 ゆきばな せっか ゆきはな
bông tuyết
バラのはな バラの花
hoa hồng.
松の雪 まつのゆき
snow on pine branches
雪中花 せっちゅうか セッチュウカ
hoa thủy tiên
花吹雪 はなふぶき
hoa Anh đào rụng tơi bời.
雪の花 ゆきのはな
hoa tuyết
雪花菜 おから きらず せっかさい
bã đậu
雪月花 せつげつか せつげっか
tuyết, mặt trăng và hoa