Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
殉難 じゅんなん
hy sinh vì sự nguy khốn của đất nước.
殉難者 じゅんなんしゃ
nạn nhân; liệt sĩ
駅長 えきちょう
trưởng ga
一本松 いっぽんまつ
cái cây thông cô độc
碑 いしぶみ
Bia mộ
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
殉職 じゅんしょく
sự hy sinh vì nhiệm vụ; hy sinh vì nhiệm vụ.
殉死 じゅんし
sự tuẫn tiết; tuẫn tiết.