Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 松村冬風
松風 まつかぜ しょうふう
gió thổi qua rừng thông; tiếng thông reo trong gió
松風月 まつかぜつき
sixth lunar month
農村風景 のうそんふうけい
phong cảnh nông thôn
冬 ふゆ
đông
松 まつ マツ
cây thông.
冬トピア ふゆトピア
chương trình của chính phủ giúp tạo môi trường sống mùa đông ở miền bắc Hokkaido
上冬 じょうとう
đầu đông, tháng mười âm lịch
黄冬 おうとう
tháng mười hai âm lịch