Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
雄松 おまつ
màu đen héo hon
アミノき アミノ基
nhóm amin (hóa học)
アルデヒドき アルデヒド基
nhóm Anđehyt (hóa học)
雄 お おす オス
đực.
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
雄雄しい おおしい
mạnh mẽ; người dũng cảm; anh hùng
松 まつ マツ
cây thông.
村 むら
làng