Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 松林図屏風
屏風 びょうぶ
Bức bình phong; rèm cuộn.
屏風岩 びょうぶいわ
Vách đá dốc đứng.
屏風絵 びょうぶえ
picture drawn on a folding screen
枕屏風 まくらびょうぶ
màn che giường (xung quanh)
金屏風 きんびょうぶ きむびょうぶ
bình phong được dát vàng lá
松林 まつばやし
rừng thông.
松風 まつかぜ しょうふう
gió thổi qua rừng thông; tiếng thông reo trong gió
防風林 ぼうふうりん
hàng cây chắn gió