防風林
ぼうふうりん「PHÒNG PHONG LÂM」
☆ Danh từ
Hàng cây chắn gió
海岸防風林
Hàng cây chắn gió ở bờ biển
防風林
を
作
る
Trồng hàng cây để chắn gió. .

防風林 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 防風林
防風 ぼうふう
chống gió
風防 ふうぼう
Chống gió, áo gió
防砂林 ぼうさりん
rừng chặn cát
砂防林 さぼうりん
rừng phòng hộ, rừng chống xói mòn
防雪林 ぼうせつりん
snowbreak (rừng)
談林風 だんりんふう
phong cách khôi hài của thơ haikai phổ biến vào giữa thế kỷ XVII
風致林 ふうちりん
rừng trồng làm cảnh
アメリカ防風 アメリカぼうふう アメリカボウフウ
củ cải vàng (pastnica sativa)