Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 松林慎司
松林 まつばやし
rừng thông.
司 し
cơ quan hành chính dưới cấp Cục trong hệ thống Ritsuryō
林 はやし りん
rừng thưa
戒慎 かいしん
Sự thận trọng, sự cẩn thận
慎み つつしみ
sự từ tốn; sự tự chủ; sự thận trọng
謹慎 きんしん
sự quản thúc tại gia; việc đóng cửa ngồi nhà ăn năn sám hối; ở nhà
慎重 しんちょう
sự thận trọng; thận trọng.
慎む つつしむ
cẩn thận; thận trọng; nín nhịn