慎重
しんちょう「THẬN TRỌNG」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Sự thận trọng; thận trọng.
慎重
な
態度
を
取
る〔
人
に〕
Giữ thái độ thận trọng
慎重
に
運転
することが
大切
である。
Điều quan trọng là phải lái xe cẩn thận.
慎重
な
口
ぶりで
Với lời gợi ý thận trọng

Từ đồng nghĩa của 慎重
noun
Từ trái nghĩa của 慎重
慎重 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 慎重
慎重論 しんちょうろん
cautious theory, conservative theory
慎重吟味 しんちょうぎんみ
sự điều tra và lựa chọn kỹ lưỡng
慎重居士 しんちょうこじ
người rất cẩn trọng
慎重を期する しんちょうをきする
cẩn trọng
慎重に支出する しんちょうにししゅつする
dè.
重謹慎 じゅうきんしん
đóng sự giam cầm (trong những doanh trại (của) ai đó)
謹慎 きんしん
sự quản thúc tại gia; việc đóng cửa ngồi nhà ăn năn sám hối; ở nhà
慎み つつしみ
sự từ tốn; sự tự chủ; sự thận trọng