Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 松栄軒
軒 のき けん
mái chìa.
一軒一軒 いっけんいっけん いちけんいちけん
từng nhà, từng nhà một, từng căn từng căn
軒天 のきてん
mái hiên
軒灯 けんとう
đèn ngoài hiên
軒端 のきば
Mái hiên.
傍軒 そばのき
sà lan
軒別 けんべつ
từ nhà này sang nhà kế tiếp, lần lượt từng nhà
軒輊 けんち
sự chênh lệch, sự không bằng nhau, sự không bình đẳng; sự khác biệt, sự cách biệt, sự không tương ứng