松毬魚
まつかさうお マツカサウオ「TÙNG CẦU NGƯ」
☆ Danh từ
Japanese pinecone fish (Monocentris japonica)

松毬魚 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 松毬魚
松毬 まつぼっくり
pinecone
松毬貝 まつかさがい マツカサガイ
trai Pronodularia japanensis
毬 いが かさ
Quả có gai; cụm hoa có lông dính (hay bám vào lông thú vật)
毬栗 いがぐり
hạt dẻ trong vỏ
ゴム毬 ゴムまり
quả bóng cao su
毬果 きゅうか まりはて
(quả thông) hình nón
手毬 てまり
Quả bóng vải thêu tay (Đồ chơi truyền thống Nhật Bản)
毬藻 まりも マリモ
(sự đa dạng (của) algae)