Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 松永一輝
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一本松 いっぽんまつ
cái cây thông cô độc
一の松 いちのまつ
closest pine-tree to a noh stage (of the three placed in front of the bridge walkway)
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
輝輝 きき
sáng chói, sáng lấp lánh
ウリジン一リン酸 ウリジン一リンさん
hợp chất hóa học uridine monophosphate
永永 えいひさし
mãi mãi, vĩnh viễn
チアミン一リン酸エステル チアミン一リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine monophosphate