Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 松江藩籐細工
籐 とう
cọ
細工 さいく
tác phẩm; sự chế tác
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.
木工細工 もっこうさいく
chế biến gỗ
籐製 とうせい
đồ mây song
蝋細工 ろうざいく
Thuật nặn hình bằng sáp