Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 松波鵜島バイパス
バイパス バイパス
đường vòng
鵜松明樺 うだいかんば ウダイカンバ
bạch dương vua (Betula maximowicziana), bạch dương Nhật Bản
千島鵜烏 ちしまうがらす チシマウガラス
red-faced cormorant (Phalacrocorax urile), red-faced shag, violet shag
イースターとう イースター島
đảo Easter
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
鵜 う ウ
chim cốc, người tham lam
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh
胃バイパス術 いバイパスじゅつ
nối tắt dạ dày (gastric bypass)