Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 松浦友久
久久 ひさびさ
thời gian dài (lâu); nhiều ngày
友 とも
sự đi chơi cùng bạn bè.
にほん・べとなむゆうこうきょうかい 日本・ベトナム友好協会
hội Nhật Việt hữu nghị.
にほん。ちゅうごくゆうこうきょうかい 日本・中国友好協会
hội Nhật Trung hữu nghị.
浦 うら
cái vịnh nhỏ; vịnh nhỏ
松 まつ マツ
cây thông.
津津浦浦 つつうらうら つづうらうら
mọi nơi mọi chỗ
友成 ともなり
phát triển tình bạn