松前漬け まつまえずけ まさきづけ
matsumae dầm giấm
浦 うら
cái vịnh nhỏ; vịnh nhỏ
茎漬 くきづけ
củ cải muối (gồm cả thân và lá)
浸漬 しんし しんせき しんし、しんせき
nhúng chìm xuống; ngâm mình; ngâm trong chất lỏng
糟漬
(cá hoặc rau) dầm giấm
塩漬 しおづけ
Sự ngâm trong muối (muối dưa, hành,...)
漬け づけ つけ
dưa chua; dưa góp