松前漬け
まつまえずけ まさきづけ「TÙNG TIỀN TÍ」
☆ Danh từ
Matsumae dầm giấm

松前漬け được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 松前漬け
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
寄前気配 寄前けはい
dấu hiệu lệnh bán thấp nhất, lệnh mua cao nhất trước khi giá mở cửa được quyết định
漬け づけ つけ
dưa chua; dưa góp
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
漬け汁 つけじる つけしる
nước dưa chua
柴漬け しばづけ
rau cắt nhỏ kiểu kyoto ngâm muối với lá shiso đỏ
漬けダレ つけダレ つけだれ
nước chấm