Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
次郎柿 じろうがき
quả hồng jiro
弥次郎兵衛 やじろべえ
đồ chơi giữ thăng bằng
鎮 ちん しず
làm dịu làm; làm lắng xuống; trấn tĩnh; trấn áp
浦 うら
cái vịnh nhỏ; vịnh nhỏ
次次 つぎつぎ
lần lượt kế tiếp
鎮星 ちんせい
sao Thổ
重鎮 じゅうちん
người lãnh đạo; uy quyền; dây néo cột buồm
鎮守 ちんじゅ
sự phái binh sĩ đến trấn thủ; thần thổ công; thổ địa