Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
デボンき デボン紀
kỷ Đê-von
サハラさばく サハラ砂漠
sa mạc Sahara.
漠漠 ばくばく
rộng lớn; mập mờ; mờ
にゅーすをきく ニュースを聞く
nghe tin.
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
沙漠, 砂漠 さばく
sa mạc
空空漠漠 くうくうばくばく
rộng lớn; bao la; mù mờ
漠々 ばくばく
mơ hồ