Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 松澤初穂
初穂 はつほ はつお
những cái tai đầu tiên (của) gạo hoặc gieo trồng hoặc gặt hái (của) mùa
初穂料 はつほりょう
tiền đặt lễ (khi đi chùa)
澤 さわ
Cái đầm, cái ao tù nước đọng
澤田 さわだ
Từ chỉ tên người.
穂 ほ
bông (loại lúa, hoa quả)
蔓穂 つるぼ ツルボ
Scilla scilloides (một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây)
穂木 ほぎ
cành, nhánh ghép
出穂 しゅっすい しゅつほ
sự xuất hiện (của) những cái tai (của) hạt