Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
初穂料 はつほりょう
tiền đặt lễ (khi đi chùa)
穂 ほ
bông (loại lúa, hoa quả)
蔓穂 つるぼ ツルボ
Scilla scilloides (một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây)
穂木 ほぎ
cành, nhánh ghép
出穂 しゅっすい しゅつほ
sự xuất hiện (của) những cái tai (của) hạt
穂先 ほさき
bông; nụ
黒穂 くろほ くろぼ
bệnh than (ở cây).
稲穂 いなほ
bông lúa