Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
煙 けむり けぶり けむ けぶ
khói
松 まつ マツ
cây thông.
畜煙 ちくえん
Lưu khí
濃煙 のうえん
khói thuốc dày
煙玉 けむりだま
bom khói
発煙 はつえん
sự bốc khói
煙害 えんがい
sự ô nhiễm bởi khói; sự thiệt hại (tổn hại) do khói
雲煙 うんえん
phong cảnh, làm đẹp phong cảnh, làm nghề xây dựng vườn hoa và công viên