Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
賢 けん
học thức cao, phẩm hạnh tốt
元元 もともと
trước đấy; bởi thiên nhiên; từ bắt đầu
松 まつ マツ
cây thông.
賢主 けんしゅ
người chủ khôn ngoan, thông thái
賢哲 けんてつ
nhà hiền triết; nhà thông thái; người thông minh