Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
松 まつ マツ
cây thông.
円 えん まる
tròn.
田畑、田 たはた、た
円盤(円の面) えんばん(えんのめん)
đĩa ( bề mặt đường tròn)
ポンデローサ松 ポンデローサまつ ポンデローサマツ
Pinus ponderosa (là một loài thực vật hạt trần trong họ Thông)
松笠 まつかさ
quả thông, trái thông