Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
刻刻 こくこく
chốc lát trước chốc lát; giờ trước giờ
刻刻に こくこくに
刻一刻 こくいっこく
từng khắc từng khắc; từng giờ từng giờ
刻 こく きざ
vết xước.
刻一刻と こくいっこくと