Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
久久 ひさびさ
thời gian dài (lâu); nhiều ngày
松 まつ マツ
cây thông.
正正 せいせい
đúng đắn, chính xác
久濶
việc không gặp hoặc liên lạc với ai đó trong một thời gian dài; sự bỏ bê bạn bè