Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
インドよう インド洋
Ấn độ dương
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
西洋松露 せいようしょうろ
nấm cục (châu ¢u)
洋芥子 ようがらし ようからし
cây mù tạt
洋菓子 ようがし
bánh kẹo phương Tây
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.