Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
知己 ちき
bạn tri kỷ、bạn có thể hiểu được nình
知己朋友 ちきほうゆう
kề vai sát cánh
親戚知己 しんせきちき
relatives và những hiểu biết
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
己 おのれ おの おぬ おどれ おんどれ き つちのと おら うら な
Kỷ (hàng can).
松 まつ マツ
cây thông.