Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 松田素二
にさんかケイそ 二酸化ケイ素
Đioxit silic.
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
アポこうそ アポ酵素
Apoenzim; enzim
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
二の松 にのまつ
middle pine tree to a noh stage (of the three placed in front of the bridge walkway)
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.