Các từ liên quan tới 松田聖子 夢で逢えたら
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
夢違え ゆめちがえ ゆめたがえ
act of praying or performing an incantation so that a bad dream does not come true
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
聖天子 せいてんし
Thánh Quân; vị vua có đức
夢のまた夢 ゆめのまたゆめ
mơ vẫn là mơ thôi
アレカやし アレカ椰子
cây cau
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
ドラむすこ ドラ息子
đứa con trai lười biếng.