Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
田助すいか でんすけすいか でんすけスイカ
đa dạng dưa hấu
助 すけ じょ
giúp đỡ; cứu; trợ lý
松 まつ マツ
cây thông.
重重 じゅうじゅう
nhiều lần nhắc đi nhắc lại, lặp đi lặp lại
自助 じじょ
sự tự lực, sự dựa vào chính sức mình
助剤 じょざい
Chất phụ trợ