Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
柯 ふる
handle of an axe, handle of a hatchet
松の雪 まつのゆき
snow on pine branches
握雪音 握雪おと
âm thanh tuyết rơi
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
雪 ゆき
tuyết.
松 まつ マツ
cây thông.
雪鋤 ゆきすき
công cụ dọn tuyết, cào tuyết