Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
颯颯 さっさつ
tiếng xào xạc của gió.
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
颯爽 さっそう
người ga lăng; hăng hái; thanh thản
颯と さっと
xem sudden
水田 すいでん
ruộng lúa nước.