Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
三笠石 みかさせき
mikasaite
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
笠 かさ
cái nón lá; cái dù; cái ô
松笠 まつかさ
quả thông, trái thông
竹笠 たけがさ
mũ tre
雨笠 あまがさ
nón cói (nón lá) được đội khi trời mưa
蓑笠 みのかさ さりつ さりゅう
mũ cói và áo mưa rơm