Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 松葉公園
松葉 まつば
lá thông
公園 こうえん
công viên
松葉蘭 まつばらん マツバラン
whisk fern (Psilotum nudum)
松葉ピン まつばピン
chốt lá thông, chốt R
落葉松 からまつ
Cây lạc diệp tùng.
松葉ガニ まつばガニ まつばがに
snow crab (Chionoecetes opilio), queen crab
松葉菊 まつばぎく マツバギク
trailing ice plant (Lampranthus spectabilis)
松葉藺 まつばい マツバイ
needle spikerush (Eleocharis acicularis)