Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 松野秋鳴
秋唐松 あきからまつ アキカラマツ
Thalictrum minus var. hypoleucum (variety of lesser meadow rue)
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
秋の野芥子 あきののげし キノノゲシ
Indian lettuce (Lactuca indica)
秋 あき
mùa thu
野菜の種 秋まき やさいのたね あきまき やさいのたね あきまき
Giống rau mùa thu.