Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 松風 (能)
松風 まつかぜ しょうふう
gió thổi qua rừng thông; tiếng thông reo trong gió
松風月 まつかぜつき
sixth lunar month
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
松 まつ マツ
cây thông.
能 のう
hiệu lực; hiệu quả
風台風 かぜたいふう
giông, tố (gió giật)
松樹 しょうじゅ
cây thông
ポンデローサ松 ポンデローサまつ ポンデローサマツ
Pinus ponderosa (là một loài thực vật hạt trần trong họ Thông)