Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 松風村雨堂
村雨 むらさめ
trận mưa rào (mưa to rồi tạnh ngay), cơn mưa lúc to lúc nhỏ
威風堂堂 いふうどうどう
uy nghi, oai nghiêm, oai vệ, đường bệ
風雨 ふうう
mưa gió
雨風 あまかぜ あめかぜ
gió mang nhiều hơi ẩm có thể gây mưa; cơn gió kèm theo mưa, mưa gió
松風 まつかぜ しょうふう
gió thổi qua rừng thông; tiếng thông reo trong gió
雨台風 あめたいふう
bão lớn có nhiều mưa; cơn bão bị ảnh hưởng của mưa nhiều hơn gió
暴風雨 ぼうふうう あらし
bão táp
松風月 まつかぜつき
sixth lunar month