Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
松飾り まつかざり
sự trang trí cây thông mừng năm mới
松 まつ マツ
cây thông.
飾緒 しょくしょ しょくちょ
dây đeo vai (quân đội)
飾付 かざりづけ
sự trang trí; sự sắp đặt
文飾 ぶんしょく
sự tô điểm bằng văn chương
潤飾 じゅんしょく
sự hoa mỹ; sự khoa trương.
飾台 かざりだい
giá đỡ
電飾 でんしょく
sự chiếu sáng trang trí