Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
飾り付け かざりつけ
việc trang trí
紐付ける 紐付ける
Kết hợp lại
飾り付ける かざりつける
trang trí; trưng bày
ふかかちサービス 付加価値サービス
dịch vụ giá trị gia tăng.
つみつけすぺーす 積み付けスペース
dung tích xếp hàng.
けいひんづきでんしげーむ 景品付き電子ゲーム
Trò chơi điện tử có thưởng.
飾緒 しょくしょ しょくちょ
dây đeo vai (quân đội)