Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
緒 お しょ ちょ
dây
緒言 しょげん ちょげん
Lời nói đầu; lời mở đầu.
由緒 ゆいしょ
lịch sử; phả hệ; nòi giống; dòng dõi.
緒論 しょろん ちょろん
Lời giới thiệu; lời mở đầu.
鼻緒 はなお
guốc mộc xỏ ngón.
心緒 しんしょ しんちょ
cảm xúc
下緒 さげお しもいとぐち
tấm đoạn, miếng vải để buộc thanh đao vào hông
内緒 ないしょ ないしょう
riêng tư