潤飾
じゅんしょく「NHUẬN SỨC」
☆ Danh từ
Sự hoa mỹ; sự khoa trương.

潤飾 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 潤飾
飾緒 しょくしょ しょくちょ
dây đeo vai (quân đội)
服飾 ふくしょく
sự phục sức; sự trang điểm; cách ăn mặc
飾付 かざりづけ
sự trang trí; sự sắp đặt
飾る かざる
tô điểm
修飾 しゅうしょく
sự tô điểm; sự nhuận sắc; sự trang điểm; sự điểm trang; tô điểm; trang điểm.
松飾 まつかざり
cây thông trang trí ở cửa (hay cổng) nhà vào ngày tết
電飾 でんしょく
sự chiếu sáng trang trí
飾台 かざりだい
giá đỡ