Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 松齢橋
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
齢 れい よわい
tuổi tác
幼齢 ようれい ようよわい
tuổi thơ ấu, thời thơ ấu, trở lại thời kỳ như trẻ con; lẩm cẩm
寿齢 じゅれい ことぶきよわい
sống lâu; tuổi thọ
壮齢 そうれい
thời trai trẻ, thời thanh niên; độ tuổi làm việc hăng say nhất (30 dến 40 tuổi)
老齢 ろうれい
tuổi già
加齢 かれい
thêm tuổi, thêm một tuổi
学齢 がくれい
tuổi đến trường