船齢
せんれい「THUYỀN LINH」
☆ Danh từ
Tuổi của con tàu

船齢 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 船齢
こんてなーせん コンテナー船
tàu công ten nơ.
ふなつみすぺーす 船積スペース
dung tích xếp hàng.
齢 れい よわい
tuổi tác
にぬし(ようせん) 荷主(用船)
chủ hàng (thuê tàu)
幼齢 ようれい ようよわい
tuổi thơ ấu, thời thơ ấu, trở lại thời kỳ như trẻ con; lẩm cẩm
馬齢 ばれい
(làm nhục thời hạn cho tham chiếu tới tuổi (của) chính mình)
妙齢 みょうれい
trẻ, trẻ tuổi (nữ)
高齢 こうれい
tuổi cao