Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 松﨑涼佳
佳 か けい
đẹp; tốt; tuyệt vời
涼 りょう
Tên nước của Trung Quốc (Một thuật ngữ chung cho năm quốc gia của năm quốc gia: Tiền Lương, Hậu Lương, Nam Lương, Bắc Lương, Tây Lương)
佳客 かきゃく けいきゃく
khách quý
佳容 かよう けいよう
khuôn mặt dễ thương, nhan sắc đẹp
佳醸 かじょう
sake ngọt; rượu nho tốt
佳麗 かれい
vẻ đẹp
佳篇 かへん けいへん
tuyệt tác, tác phẩm xuất chúng (thơ ca, tiểu thuyết...)
佳賞 けいしょう
sự khen ngợi, sự ca ngợi, sự tán dương