Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 板山露頭
露頭 ろとう
bờ đường, lề đường, bên đường
ベニヤいた ベニヤ板
gỗ dán.
アイボリーいたがみ アイボリー板紙
giấy màu ngà.
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
穿頭術 穿頭じゅつ
phẫu thuật khoan sọ
露 あらわ ロ ろ つゆ
sương
あたまをがーんとさせる 頭をガーンとさせる
chát óc.