Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
敷板 しきいた
ván lát sàn; tấm bàn đạp (để bước lên xe)
ベニヤいた ベニヤ板
gỗ dán.
板敷き いたじき
làm bằng gỗ lát sàn
峠 とうげ
đèo, cao trào
アイボリーいたがみ アイボリー板紙
giấy màu ngà.
峠道 とうげみち
đường đèo.
峠越え とうげごえ
vượt đèo
碓氷峠 うすいとうげ
usui đi qua