Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 板歯目
シーム(英語:seam) 布や革の縫い目。 板やパイプなどの継ぎ目。
đường chỉ may quần áo, đường chạy dọc ống được cán cuộn tròn
ベニヤいた ベニヤ板
gỗ dán.
はブラシ 歯ブラシ
bàn chải răng
マス目 マス目
chỗ trống
目板 めいた
Ván lót (tường, sàn, trần)
板目 いため
khâu nhằng nhịt (của) nối những tấm bảng; woodgrain
アイボリーいたがみ アイボリー板紙
giấy màu ngà.
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít