Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ベニヤいた ベニヤ板
gỗ dán.
アイボリーいたがみ アイボリー板紙
giấy màu ngà.
蓋 ふた がい フタ
cái nắp nồi
宮 みや きゅう
đền thờ
臼蓋 きゅうがい
ổ cối
函蓋 かんがい はこふた
cái hộp và nắp đậy; từ dùng chỉ sự hòa hợp của hai người, tuy hai mà như một
火蓋 ひぶた
bao nòng súng
蓋果 がいか ふたはて
quả hộp