Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
跳び板 とびいた
ván nhún; ván dận chân; tấm nhún.
跳ね板 はねいた
tấm ván nhảy
ベニヤいた ベニヤ板
gỗ dán.
跳び跳ねる とびはねる
nhảy nhót (chim)
アイボリーいたがみ アイボリー板紙
giấy màu ngà.
跳び虫 とびむし
bọ đuôi bật.
ゴム跳び ゴムとび
nhảy dây
蛙跳び かえるとび
trò nhảy ngựa.